Địa chỉ: 3/343D ấp Nhị Tân 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: cogioisaigonmachine@gmail.com
Các chỉ số trên lốp xe xúc lật cung cấp thông tin về kích thước, mức tải trọng, áp suất và thời gian sản xuất. Dưới đây là cách đọc và hiểu các chỉ số này trên lốp xe xúc lật:
khi thấy lốp xe xúc lật ghi là 17.5-25, có ý nghĩa 17.5 là bề rộng lốp tính bằng inch, và được tính khi lốp không chịu tải. Còn 25 là đường kính mâm (vành) lốp tính bằng inch.
Dấu gạch ngang (-) giữa các con số chỉ ra rằng đây là lốp bố vải chéo (bias-ply tire), thay vì lốp radial (bố vải xuyên tâm) – thường có chữ "R" thay cho dấu gạch ngang.
Ví dụ, lốp ghi: 149A2
149 là chỉ số tải trọng (Load Index). Chỉ số này biểu thị khả năng chịu tải của lốp khi được bơm đầy đủ áp suất. Số 149 tương đương với khả năng chịu tải khoảng 3,250 kg cho mỗi lốp. Nếu xe có bốn lốp, tổng tải trọng tối đa của xe sẽ là 13,000 kg.
A2 Đây là chỉ số tốc độ (Speed Symbol), cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được với tải trọng tối đa. A2 thường biểu thị tốc độ tối đa là 10 km/h, phù hợp với xe xúc lật vì chúng thường di chuyển với tốc độ chậm.
Ví dụ, lốp có ghi 300 kPa hoặc 3.0 bar. Đây là áp suất lốp tối đa mà nhà sản xuất khuyến cáo. Thông số này biểu thị lượng không khí cần bơm vào lốp để đảm bảo khả năng chịu tải tối ưu. Áp suất lốp thường được đo bằng đơn vị kPa (kilopascal) hoặc bar.
trên lốp có thể ghi PR (Ply Rating), chỉ số này cho biết số lớp bố vải bên trong lốp và độ cứng của lốp. Đối với xe xúc lật, chỉ số PR thường là 12PR, 16PR, 20PR, tương đương với khả năng chịu tải khác nhau.
Lốp xe xúc lật thường là lốp không săm (Tubeless), được ký hiệu là TL (Tubeless) trên bề mặt lốp.
Mã DOT: Thông tin về nơi sản xuất và ngày sản xuất của lốp. Mã này thường bao gồm bốn chữ số, ví dụ 4820 – hai số đầu là tuần sản xuất, và hai số cuối là năm. 4820 có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 48 của năm 2020.
Mã chống trượt: Thường sẽ có ký hiệu về khả năng chống trượt, ví dụ như L5 cho thấy lốp có thiết kế chống mài mòn và bám tốt trên bề mặt gồ ghề, thích hợp cho xe xúc lật.
Việc đọc và hiểu các chỉ số trên lốp xe xúc lật giúp đảm bảo lựa chọn đúng loại lốp phù hợp với nhu cầu công việc, đồng thời duy trì sự an toàn và hiệu quả trong vận hành. Lốp xe xúc lật thường phải chịu tải nặng và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, do đó việc tuân thủ các thông số này là rất quan trọng.